Thực đơn
Lý_Bảo_Điền Giải thưởngNăm | Tác phẩm | Hạng mục giải thưởng | Kết quả |
---|---|---|---|
1985 | 流浪汉与天鹅 Kẻ lang thang và thiên nga | 中华人民共和国文化部优秀影片奖 | Đoạt giải |
1988 | 葛掌柜 Trưởng quầy Cát | 第8届中国电视剧飞天奖最佳男主角 | Đoạt giải |
人鬼情 Tình người ma | 第8届中国电影金鸡奖最佳男配角 | Đoạt giải | |
师魂 Hồn thầy | 中国电视剧飞天奖一等奖 | Đoạt giải | |
1990 | 过年 Năm mới | 大众电影百花奖最佳故事片 | Đoạt giải |
1991 | 菊豆 Hoa cúc | 第43届法国戛纳电影节特别奖 | Đoạt giải |
芝加哥国际电影节·金雨果奖 | Đoạt giải | ||
第4届东京国际电影节评委特别奖 | Đoạt giải | ||
1992 | 葛老爷子 Ông Cát | 长春电影节最佳影片金奖 | Đoạt giải |
1993 | 凤凰琴 Phượng Hoàng Cầm | 华表奖最佳男演员 | Đoạt giải |
1994 | 凤凰琴 Phượng Hoàng Cầm | 第17届大众电影百花奖最佳男演员 | Đoạt giải |
第14届中国电影金鸡奖最佳男主角 | Đoạt giải | ||
1996 | 宰相刘罗锅 Tể tướng Lưu gù | 中国电视金鹰奖最佳男主角 | Đoạt giải |
1998 | 有话好好说 Có lời nói cho rõ | 第21届大众电影百花奖最佳男配角 | Đoạt giải |
2000 | 北京市十大老艺术家 | Đoạt giải | |
第18届中国电视金鹰奖观众最喜爱优秀演员奖 | Đoạt giải | ||
第18届中国电视金鹰奖观众最喜爱的艺术家 | Đề cử | ||
2001 | 警察李酒瓶 Cảnh sát Lý Tửu Bình | 第19届中国电视金鹰奖观众最喜爱的男演员 | Đoạt giải |
2003 | 神医喜来乐 Thần y Hỷ Lai Lạc | 第23届飞天奖优秀男演员 | Đề cử |
第21届金鹰奖最喜爱的男演员 | Đoạt giải | ||
第21届金鹰奖最具人气男演员 | Đề cử | ||
第21届金鹰奖最佳表演艺术男演员 | Đoạt giải |
Thực đơn
Lý_Bảo_Điền Giải thưởngLiên quan
Lý Bảo Điền Lý Bảo Thần Lý Bảo Đông Lý Hải Lý Bạch Lý Băng Băng Lý Bí (nhà Đường) Lý Cảnh (Nam Đường) Lý Bỉnh Quân Lý BằngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lý_Bảo_Điền http://ent.163.com/photoview/00AJ0003/501427.html#... http://money.163.com/13/0615/03/91CNDO2R00253B0H.h... http://news.163.com/13/1016/05/9B9J886F00014Q4P.ht... http://vietnamnet.vn http://vietnamnet.vn/vn/giai-tri/media/dien-vien-t... https://www.24h.com https://baike.baidu.com https://baike.baidu.com/item/%E6%9D%8E%E4%BF%9D%E7... https://www.24h.com.vn/doi-song-showbiz/cuoc-song-...